--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bất bằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bất bằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất bằng
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Unfair, unjust, unequal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất bằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bất bằng"
:
bịt bùng
biết bụng
bất bằng
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
bất bằng
:
Unfair, unjust, unequal
+
ấn định
:
To define, to lay downấn định nhiệm vụto define the taskấn định trách nhiệm của một cơ quanto define the responsibility of an agencyấn định sách lược đấu tranhto lay down a tactics for struggleluật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viếtit is laid down that all applicants must sit a written exam
+
leave-taking
:
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt
+
raccoon
:
(động vật học) gấu trúc (Mỹ)